Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bẫy
|
danh từ
dụng cụ thô sơ để bắt thú vật hay kẻ địch
đi bẫy thỏ; bộ đội gài bẫy chông khắp rừng
mưu mẹo để lừa người ta
vì nhẹ dạ, một cô gái bị mắc bẫy tên vô lại
động từ
bắt hay tiêu diệt
cài bẫy bắt chuột
lừa cho mắc vào bẫy để hại
bẫy người vào tròng
Từ điển Việt - Pháp
bẫy
|
piège; traquenard
piège à rats (à souris); ratière; souricière
prendre au piège; tendre un piège
prendre un renard au piège