Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ben-den
|
danh từ
hợp chất lỏng không màu, dễ bay hơi, dễ cháy, không tan trong nước, dùng để tẩy vết dầu mỡ, hoà tan cao su, nguyên liệu chế phẩm nhuộm (phiên âm từ tiếng Anh benzene )