Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ba-ri
|
danh từ
kim loại mềm, màu trắng bạc (phiên âm từ tiếng Anh barium )
đơn vị áp suất