Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bờ ruộng
|
danh từ
dải đất đắp chung quanh ruộng
đắp đất be bờ ruộng