Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bảo lãnh
|
động từ
bảo đảm người khác chịu trách nhiệm nếu người đó không thực hiện
dùng uy tín để bảo đảm cho hành động của người khác
có người bảo lãnh nên hắn được tạm tha
Từ điển Việt - Pháp
bảo lãnh
|