Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bạo loạn
|
danh từ
cuộc nổi loạn chống chính quyền
kẻ xấu kích động người dân bạo loạn