Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bạn đường
|
danh từ
Người đi cùng với mình
May mắn có người bạn đường tốt
Người có quan hệ xã hội với mình
Từ điển Việt - Pháp
bạn đường
|
compagnon de route; compagnon de voyage
(nghĩa rộng) compagnon