Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
băng-giô
|
danh từ
đàn có bốn hoặc năm dây kim loại, hộp cộng hưởng hình tròn, mặt bưng da