Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bó rọ
|
động từ
không tự do cử động, tựa như bị nhốt
ngồi bó rọ trên ghế
Từ điển Việt - Pháp
bó rọ
|
rester immobile; être réduit à l'immobilité (comme si c'était dans une cage)