Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bím
|
danh từ
tóc tết lại, buông thõng sau lưng
bím tóc đong đưa
túi bằng da có quai, phụ nữ dùng đựng tiền và những thứ lặt vặt
bím của chị ấy luôn có tiền
động từ
bám chặt
bím tay mẹ
Từ điển Việt - Pháp
bím
|
tresse; natte; torsade
tresse de cheveux; natte de cheveux; torsade de cheveux
(tiếng địa phương) sac à main
sac à main de femme
(tiếng địa phương) saisir fortement
saisir fortement la corde pour escalader
bosse, tumeur
bosse du bossu
pincer
pincer les lèvres