Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bình xét
|
động từ
họp nhau để xem xét, đánh giá
bình xét chất lượng món hàng; kết quả bình xét cuối năm