Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bình khang
|
tính từ
yên vui, mạnh khoẻ
mong ước gia đình luôn bình khang
danh từ
(từ cũ) xóm kỹ nữ
lập xóm bình khang
Từ điển Việt - Pháp
bình khang
|
(từ cũ, nghĩa cũ) quartier de chanteuses