Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bétonner
|
ngoại động từ
xây (bằng) bê tông
(thể dục thể thao) đúc bê tông (rút về giữ thế thủ, rút về giữ khung thành (bóng đá))