Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bé miệng
|
tính từ
địa vị thấp kém, không nói được nỗi oan ức của mình
thấp cổ bé miệng không dám lên tiếng vì sợ bị trả thù
đừng nói to
con nói bé miệng thôi để ông ngủ
Từ điển Việt - Pháp
bé miệng
|
(khẩu ngữ) impuissant à se faire entendre en haut lieu