Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bánh răng
|
danh từ
vật hình đĩa có răng ăn khớp với răng của vật khác
Từ điển Việt - Pháp
bánh răng
|
(kỹ thuật) roue dentée