Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bào xoi
|
danh từ
bào lưỡi nhỏ dùng để tạo đường rãnh
Từ điển Việt - Pháp
bào xoi
|
bouvet; gorget; tarabiscot