Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antinaupathique
|
tính từ
chống say sóng
danh từ giống đực
thuốc chống say sóng, chất chống say sóng