Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xếp hàng
|
động từ
Đứng theo thứ tự.
Xếp hàng mua vé tàu.
Từ điển Việt - Pháp
xếp hàng
|
se mettre en rang
faire la queue