Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
xắt
|
động từ
Cắt thành từng miếng nhỏ.
Xắt bánh; xắt chè kho.