Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vữa
|
danh từ
Hỗn hợp kết dính vôi, ximăng, cát và nước để xây dựng.
Trộn vữa.
tính từ
Phân rã ra chảy thành nước vì bị biến chất, phân huỷ.
Hồ dán vữa, chè vữa.
Từ điển Việt - Pháp
vữa
|
mortier
qui commence à se gâter
qui commence à se gâter
colle de pâte; qui commence à se gâter; colle de pâte qui a perdu de sa consistance
oeuf qui commence à se gâter; oeuf couvi
staff
gâchis