Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tởn
|
động từ
sợ mà chừa
bị lừa một vố, tởn đến già
Từ điển Việt - Pháp
tởn
|
(địa phương) redouter; craindre; avoir peur.
avoir peur des coups
redouter pour toujours.