Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trứng cá
|
danh từ
nốt nhỏ nổi trên da mặt của người đang tuổi dậy thì
mụn trứng cá
Từ điển Việt - Pháp
trứng cá
|
frai (de poissons).
(y học) acné.