Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phen
|
danh từ
lần xảy ra sự việc
nắng, mưa đã biết mấy phen đổi đời (Truyện Kiều)
thời điểm xảy ra sự việc
một phen khiếp đảm
Từ điển Việt - Pháp
phen
|
fois; reprise
maintes fois;
bien des fois ; à plusieurs reprises