Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nín
|
động từ
ngừng, nén lại
nói ra ai dễ nín được cười (Tú Mỡ)
không lên tiếng
nín đi thì dại, nói ra mang điều (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
nín
|
se taire
tais-toi, mon enfant!
retenir
retenir son souffle
retenir son rire; se retenir de rire