Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
niềm vui
|
danh từ
vui vẻ trước một thắng lợi, thành công
kế hoạch thành công mang lại niềm vui cho cả phòng