Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngai
|
danh từ
ghế để vua ngồi trong các buổi chầu
sở vương nghe trạng nguyên về, sai quan tiếp rước vào kề bên ngai (Lục Vân Tiên)
đồ thờ bằng gỗ hình ngai vua, dùng để đặt bài vị
Từ điển Việt - Pháp
ngai
|
(cũng nói ngai vàng ) trône
loge des tablettes ancestrales (placée sur l'autel des ancêtres)