Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lam
|
danh từ
cơm, xôi nấu bằng ống nứa hay sọ dừa
cơm lam
tính từ
màu xanh thẫm hơn màu da trời
chiếc áo màu lam
Từ điển Việt - Pháp
lam
|
riz gluant cuit dans un tronçon de bambou
bleu
très laborieux; besogneux