Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lầm lầm
|
tính từ
tỏ ý giận dữ, bực tức
bị mẹ mắng, mặt nó lầm lầm
vẩn đục
thau nước lầm lầm
Từ điển Việt - Pháp
lầm lầm
|
(cũng viết lằm lằm ) renfrogné; rechigné
visage renfrogné
air rechigné