Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hát
|
động từ
âm thanh theo giai điệu, nhịp điệu được sáng tác có bài bản
hát một bài quan họ; vỗ tay theo bài hát
Từ điển Việt - Pháp
hát
|
chanter
chantonner ; fredonner
moduler
bramer
brailler
le moine répond comme l'abbé chante