Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chắp
|
danh từ
mụn mọc ở rìa mí mắt
mổ cái chắp ở mắt
động từ
gắn cho liền lại
chắp mảnh gương vỡ
úp hoặc nắm bàn tay lại với nhau
chắp tay vái
nối lại liên lạc
chắp mối bắt liên lạc
Từ điển Việt - Pháp
chắp
|
(y học) chalazion
joindre; assembler
joindre les mains
assembler deux morceaux de bois
renouer
joindre les liens
ajuster
ajuster le manche à un couteau