Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cụt
|
tính từ
mất hẳn ở một đầu
chó cụt đuôi; tre cụt ngọn
không còn nguyên vẹn
cụt vốn
chỉ có lối vào một chiều, một đầu bị tắc
ngõ cụt
Từ điển Việt - Pháp
cụt
|
écourté
texte écourté
tronqué
Hình nón cụt ( toán học)
cône tronquée
qui a été mutilé (d'un bras ou d'une jambe)
il a été mutilé du bras droit
(redoublement ; sens atténué) légèrement court ; légèrement écourté