Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bánh xe
|
danh từ
bộ phận hình tròn quay xung quanh một trục, dùng cho xe chuyển động
bánh xe ô tô
Từ điển Việt - Pháp
bánh xe
|
roue
rouage