Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bái
|
danh từ
ké hoa vàng
chắp tay lạy
phu thê giao bái
động từ
lạy (ý không thể làm được)
việc ấy tôi xin bái
từ để xướng trong khi tế
nào bái, nào hong,...
Từ điển Việt - Pháp
bái
|
(thực vật học) sida à feuilles pointues
baisser les mains jointes devant soi (en signe de respect)