Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ống nhổ
|
danh từ
bình đựng lòng sâu, miệng loe, dùng chứa các chất thải nhổ ra
toe toét như ống nhổ thầy đề (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
ống nhổ
|
(cũng nói ống phóng ) crachoir