Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ống nhòm
|
danh từ
dụng cụ quang học để quan sát những vật ở xa
ống nhòm quân sự
Từ điển Việt - Pháp
ống nhòm
|
jumelles; lorgnette