Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ảo mộng
|
danh từ
điều mơ ước viễn vông, hão huyền; những việc không thực, thoắt có thoắt không
nuôi ảo mộng; mơ chi ảo mộng
Từ điển Việt - Pháp
ảo mộng
|
rêve illusoire; illusion; espoir irréalisable
se nourrir d'illusions