Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ảng
|
danh từ
đồ đựng bằng đất nung, miệng rộng, thân thấp, thường có ba chân
Từ điển Việt - Pháp
ảng
|
(tiếng địa phương) grand vase (en terre cuite)