Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đi làm
|
động từ
thực hiện công việc hàng ngày để kiếm sống
ngày lễ không phải đi làm
có công ăn việc làm
con cái ông ấy ai nấy đều đã đi làm
Từ điển Việt - Pháp
đi làm
|
se rendre au travail