Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đồng đảng
|
danh từ
người cùng bọn với kẻ xấu
bọn chúng đồng đảng với nhau
tính từ
cùng phe cánh với kẻ bất lương
hắn ta đồng đảng nhóm buôn lậu
Từ điển Việt - Pháp
đồng đảng
|
(ít dùng) personne qui appartient au même parti
complice