Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đồm độp
|
tính từ
từ mô phỏng tiếng vật nặng, nhỏ, mềm, rơi mạnh liên tiếp xuống đất
Tôi chụm chân nhảy đồm độp trên xuồng, làm chiếc xuồng nghiêng qua lắc lại tí nữa là chìm. (Đoàn Giỏi)
Từ điển Việt - Pháp
đồm độp
|
xem độp