Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đẹn
|
danh từ
bệnh do một loại nấm sinh ra, có những lớp mụn trắng nhỏ ở lưỡi, lợi
bé không bú được vì nổi đẹn
tính từ
trẻ không lớn được do suy dinh dưỡng
động từ
chặn lên
đẹn quyển sách lên tập tài liệu
Từ điển Việt - Pháp
đẹn
|
rachitique (en parlant d'un enfant)