Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đặt cọc
|
động từ
đưa trước một số tiền để làm tin trong mua bán, đổi chác
đặt cọc thuê nhà; đặt cọc thế chân sáu tháng
Từ điển Việt - Pháp
đặt cọc
|
verser une avance; donner des arrhes