Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đẫm
|
tính từ
ướt sũng
tóc đẫm sương; mồ hôi đẫm áo
lẫn đầy
cuộc sống đẫm gian khổ
Từ điển Việt - Pháp
đẫm
|
xem đẵm