Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đầu nậu
|
danh từ
người bỏ vốn ra để thầu một việc gì
một đầu nậu chuyên nghề in sách
người cầm đầu một nhóm người làm một việc không lương thiện
công an bắt được tên đầu nậu gỗ lậu
Từ điển Việt - Pháp
đầu nậu
|
(từ cũ, nghĩa cũ) chef d'équipe (de travailleurs)