Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đất liền
|
danh từ
phần đất ở xa biển, nối liền nhau thành một vùng rộng lớn
rời đảo vào đất liền
Từ điển Việt - Pháp
đất liền
|
terre ferme