Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đấng
|
danh từ
(từ cũ) hạng
người ba đấng của ba loài (tục ngữ)
người được tôn kính về công lao, phẩm chất
đấng anh hùng
Từ điển Việt - Pháp
đấng
|
(terme générique désignant une divinité ou une personne vénérable, et ne se traduisant pas)
le Créateur
le héros