Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đưa cay
|
động từ
nhắm miếng thức ăn sau mỗi hớp rượu
uống rượu phải có món đưa cay
Từ điển Việt - Pháp
đưa cay
|
(thông tục) prendre quelques mets en buvant de l'alcool