Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đĩnh
|
danh từ
thoi vàng, bạc làm tiền tệ, ngày xưa
đi đường xa đem theo đĩnh bạc làm lộ phí
Từ điển Việt - Pháp
đĩnh
|
(từ cũ, nghĩa cũ) lingot