Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
đóng cọc
|
động từ
chôn cọc xuống đất
đóng cọc buộc thuyền
nện vật có đầu nhọn vào vật khác
đóng cọc tre trên nền đất