Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đê quai
|
danh từ
đoạn đê đắp vòng phía sau nối với đê chính để chống lụt
đào đắp, bảo vệ tuyến đê quai
Từ điển Việt - Pháp
đê quai
|
batardeau